Phiên âm : tiān wú sān rì qíng, dì wú sān lǐ píng.
Hán Việt : thiên vô tam nhật tình, địa vô tam lí bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)天候不佳, 地利貧瘠, 作物成長不易。特指貴州一帶的氣候特點和地理環境。